Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đầy triển vọng
[đầy triển vọng]
|
up-and-coming; auspicious; hopeful; of great promise; full of promise
He is a promising young footballer; He is a young footballer of great promise
You have a very bright/promising future ahead (of you)